Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acoustic device


noun
a device for amplifying or transmitting sound
Hypernyms:
device
Hyponyms:
bell, birdcall, hearing aid, ear trumpet, megaphone,
mouthpiece, mute, silencer, muffler, siren, slapstick,
speaking trumpet, whistle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.